1743672270.png

Máy thổi khí Roots đóng vai trò quan trọng trong nhiều công đoạn then chốt của dây chuyền sản xuất sữa, đặc biệt là trong việc cung cấp luồng khí ổn định và áp suất chính xác. Dưới đây là các ứng dụng chính và lợi ích nổi bật của thiết bị này trong ngành chế biến sữa:

1. Cấp khí và điều tiết khí trong quá trình lên men

Ứng dụng: Trong sản xuất sữa chua, phô mai và các sản phẩm lên men, cần kiểm soát nghiêm ngặt nồng độ oxy và CO₂ để tạo điều kiện tối ưu cho vi sinh vật có lợi phát triển.

Lợi ích: Máy thổi khí Roots cung cấp luồng khí vô trùng hoặc khí trơ (như nitơ) với lưu lượng ổn định, giúp duy trì môi trường kỵ khí hoặc vi hiếu khí, tăng hiệu quả lên men và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

 

2. Vận chuyển nguyên liệu bằng khí động (Pneumatic Conveying)

Ứng dụng: Dùng để vận chuyển bột sữa, whey protein và các nguyên liệu dạng bột qua đường ống, tránh tiếp xúc cơ học gây ô nhiễm.

Lợi ích: Thiết kế không dầu, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, giảm nguy cơ lây nhiễm chéo.

3. Duy trì môi trường vô trùng trong khâu đóng gói

Ứng dụng: Trong các dây chuyền chiết rót và đóng gói, máy tạo khí sạch áp suất dương để ngăn vi khuẩn và tạp chất xâm nhập, từ đó kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm.

4. Cung cấp áp lực cho hệ thống CIP (vệ sinh tại chỗ)

Ứng dụng: Là nguồn cấp động lực cho dung dịch tẩy rửa lưu thông trong đường ống và thiết bị.

Lợi ích: Áp suất cao giúp rửa sạch các vị trí khó tiếp cận, tiết kiệm nước và hóa chất, đồng thời rút ngắn thời gian vệ sinh.

5. Sục khí và cung cấp oxy trong xử lý nước thải

Ứng dụng: Nước thải ngành sữa chứa nhiều chất hữu cơ, cần xử lý bằng vi sinh hiếu khí. Máy thổi khí Roots cung cấp oxy cho bể sục khí, giúp vi khuẩn phân hủy tạp chất.

Hiệu quả: Tăng hiệu suất xử lý 30–50%, giảm chi phí vận hành và đáp ứng tiêu chuẩn xả thải.

6. Hỗ trợ quá trình sấy bằng luồng khí nóng

Ứng dụng: Trong tháp sấy phun, khí nóng được sử dụng để làm bay hơi nhanh nước trong sữa lỏng, tạo thành bột mịn.

Vai trò của máy thổi khí: Đảm bảo lưu lượng khí ổn định và áp suất chuẩn, ảnh hưởng trực tiếp đến kích thước hạt và độ hòa tan của sản phẩm.

Thông số kỹ thuật phổ biến: Lưu lượng 10–50 m³/phút, áp suất 40–100 kPa, lựa chọn tùy theo quy mô sản xuất.

 

Giải pháp tùy chỉnh theo tiêu chuẩn ngành thực phẩm

Thiết kế hợp vệ sinh: Vật liệu inox đánh bóng, không góc khuất, dễ vệ sinh, đáp ứng tiêu chuẩn FDA/EC1935.

Tiết kiệm năng lượng & giảm tiếng ồn: Rotor 3 lá thế hệ mới, giảm tiếng ồn dưới 75 dB, ứng dụng biến tần nam châm vĩnh cửu giúp tiết kiệm 20–40% điện năng.

Điều khiển thông minh: Tích hợp cảm biến áp suất, PLC điều chỉnh tự động theo tải, ngăn ngừa quá tải và tối ưu vận hành.

Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi, vui lòng liên hệ để được tư vấn kỹ thuật và báo giá chi tiết.